-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ KÉO 1 DÂY
STT |
Sản phẩm |
Ký hiệu |
ĐVT |
Đơn giá bán lẻ (VND) |
Đơn giá chiết khấu 10% |
Đơn giá chiết khấu 5% cho đối tác |
1 |
Mành Sáo Gỗ (Bản 35mm) |
MSJ-001, 003, 004, 005, 006, 007, 008, 014. |
m2 |
979,000 |
881,100 |
837,045 |
2 |
Mành Sáo Gỗ (Bản 50mm) |
MSJ-301, 303, 305, 306, 307, 308, 311, 312, 313, 314. |
m2 |
1,001,000 |
900,900 |
855,855 |
3 |
Mành Tre (Bản 50mm) |
MSJ-1202, 1208 |
m2 |
1,001,000 |
900,900 |
855,855 |
4 |
Mành Nhựa (Bản 50mm) |
MSJ-501, 502, 503, 504, 505, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513 |
m2 |
1,045,000 |
940,500 |
893,475 |
5 |
Gỗ Bách |
071, 072, 073, 074, 075, 076, 077 |
m2 |
1,078,000 |
970,200 |
921,690 |
6 |
Mành Thông Tuyết |
MSJ-021, 022, 023, 024 |
m2 |
1,100,000 |
990,000 |
940,500 |
7 |
Gỗ Đoạn American (Bản 50mm) |
MSJ-801, 802, 803, 804, 805, 806, 807. |
m2 |
1,133,000 |
1,019,700 |
968,715 |
8 |
Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) |
MSJ-181, 182, 183, 184 |
m2 |
1,232,000 |
1,108,800 |
1,053,360 |
9 |
Gỗ Tượng |
MSJ-191, 192, 193, 194 |
m2 |
1,397,000 |
1,257,300 |
1,194,435 |
10 |
Mành Dương Cầm (Bản 50mm) |
MSJ-0601, 0604, 0610 |
m2 |
1,914,000 |
1,722,600 |
1,636,470 |
BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ KÉO 2 DÂY
STT |
Sản phẩm |
Ký hiệu |
ĐVT |
Đơn giá bán lẻ (VND) |
Đơn giá chiết khấu 10% |
Đơn giá chiết khấu 5% cho đối tác |
1 |
Mành Sáo Gỗ (Bản 35mm) |
MSJ-001, 003, 004, 005, 006, 007, 008, 014. |
m2 |
742,500 |
668,250 |
634,838 |
2 |
Mành Sáo Gỗ (Bản 50mm) |
MSJ-301, 303, 305, 306, 307, 308, 311, 312, 313, 314. |
m2 |
759,000 |
683,100 |
648,945 |
3 |
Mành Tre (Bản 50mm) |
MSJ-1202, 1208 |
m2 |
759,000 |
683,100 |
648,945 |
4 |
Mành Nhựa (Bản 50mm) |
MSJ-501, 502, 503, 504, 505, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513 |
m2 |
781,000 |
702,900 |
667,755 |
5 |
Gỗ Bách |
071, 072, 073, 074, 075, 076, 077 |
m2 |
836,000 |
752,400 |
714,780 |
6 |
Mành Thông Tuyết |
MSJ-021, 022, 023, 024 |
m2 |
858,000 |
772,200 |
733,590 |
7 |
Gỗ Đoạn American (Bản 50mm) |
MSJ-801, 802, 803, 804, 805, 806, 807. |
m2 |
935,000 |
841,500 |
799,425 |
8 |
Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) |
MSJ-181, 182, 183, 184 |
m2 |
1,012,000 |
910,800 |
865,260 |
9 |
Gỗ Tượng |
MSJ-191, 192, 193, 194 |
m2 |
1,188,000 |
1,069,200 |
1,015,740 |
10 |
Mành Dương Cầm (Bản 50mm) |
MSJ-0601, 0604, 0610 |
m2 |
1,672,000 |
1,504,800 |
1,429,560 |